Ielts Overall là gì – Cách tính điểm IELTS Overall | Quangtri360

Blog

Điểm IELTS của kỳ thi IELTS được tính 1,0 – 9,0. (Tổng điểm bài kiểm tra được tính trung bình 4 dấu câu đọc, nghe, nói và viết). Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng trên bảng điểm cũng từ 1,0 đến 9,0.

Bài kiểm tra IELTS cũng có sẵn 2 hình thức nên cách tính điểm cũng khác nhau, do nội dung và độ khó khác nhau nên cách tính điểm IELTS cho từng kỹ năng và cho từng dạng bài thi cũng khác nhau đôi chút. đặc biệt.

  • IELTS Học thuật: IELTS là bài kiểm tra học thuật dành cho những ai có mục tiêu đi du học hoặc làm việc trong các cơ sở giáo dục nước ngoài hoặc đủ điều kiện học đại học.
  • IELTS General: IELTS là kỳ thi tổng hợp dành cho những ai có ý định học nghề, làm việc, định cư tại các nước nói tiếng Anh, hoặc đi làm thêm.

Do đó, nếu không hiểu rõ cấu trúc bài thi, cũng như cách tính điểm cho từng kỹ năng theo các dạng bài thi IELTS, bạn có thể bị sai số điểm của mình. tin nhắn tiếp theo từ người dùng Top10tphcm.com Nó sẽ giúp bạn hiểu cách tính tỷ lệ IELTS tổng quát cuối cùng cho năm 2020 xác định điểm chính xác và chọn bài thi Học thuật hoặc Chung thích hợp.

1. Kiểm tra thính giác

Đây là những gì nó là tất cả về 40 phút để nghe 40 câubên trong đó 30 phút làm bài tập về nhàà 10 phút để chuyển câu trả lời từ câu hỏi sang trang trả lời.

READ  Bình giữ nhiệt Starbucks chính hãng giá bao nhiêu? Mua ở đâu? | Quangtri360

2. Kiểm tra giọng nói

Chúng tôi sẽ 10-14 Biên bản của bài thi nói thường sẽ là 3 phần của bài thi nói.

3. Kiểm tra đọc

Định dạng bài kiểm tra đọc (học thuật): Hết giờ làm bài 60 phút

  • Kiểm tra thường xuyên bao gồm 3 đoạn và câu trả lời cho câu hỏi
  • Các chủ đề trong sách, báo, tạp chí hoặc tập san thường được đề cập đến và những chủ đề này không mang tính chất kỹ thuật.
  • Đề thi thường bao gồm một chủ đề thảo luận

Đối với bài kiểm tra đọc (Đào tạo chung): Hết giờ làm bài 60 phút

  • Các chủ đề của bài kiểm tra đọc thường liên quan đến các tình huống hàng ngày ở các nước nói tiếng Anh.
  • Các chủ đề thường được tham khảo từ sách, báo, quảng cáo và sách hướng dẫn để đánh giá khả năng hiểu và xử lý thông tin của mỗi ứng viên.
  • Các chủ đề kiểm tra thường có các đoạn văn mô tả hơn là các bài luận.

4. Thi viết

Bài thi viết ở định dạng (học thuật): Thời gian kiểm tra 60 phút

  • Nhiệm vụ 1: Viết về 150 từ để mô tả và giải thích dữ liệu đồ họa và dữ liệu.
  • Nhiệm vụ 2: Viết bài luận 250 từ để lập luận hoặc bình luận về một ý tưởng hoặc chủ đề.

Đào tạo chung (Đào tạo chung): Thời gian thi là 60 phút

  • Nhiệm vụ 1: Viết thư hoặc viết e-mail 150 từ với mục đích yêu cầu thông tin hoặc giải thích một tình huống trong cuộc sống.
  • Nhiệm vụ 2: Viết bài luận 250 từ để đưa ra quan điểm về một sự kiện hoặc chủ đề.
READ  Lặn biển Nha Trang ở đâu? Bí kíp vui chơi AN TOÀN tuyệt đối | Quangtri360
Minh họa các bức tranh

Dưới đây là biểu đồ quy đổi điểm IELTS theo thang điểm 1.0-9.0 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách quy đổi điểm cho từng bài thi Reading và Listening với 2 dạng bài thi IELTS học thuật và tổng quát.

Biểu đồ quy đổi điểm IELTS Reading & Listening 2020 mới nhất

Ghi chú:

Theo các giám khảo chấm bài thi tại IDP Việt Nam, mặc dù các câu hỏi đã được kiểm tra, thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi bước vào bài thi thực tế nhưng vẫn sẽ có sự chênh lệch nhỏ trong bài thi. .

Vì vậy, để đảm bảo tính chính xác của bài thi IELTS, Thang điểm IELTS sẽ có những thay đổi phù hợp dựa trên từng bài thi. Nói một cách đơn giản, với cùng điểm Band 6.5 trong bài thi Đọc, số câu trả lời đúng có thể khác nhau, tùy thuộc vào độ khó của bài thi.

1. Thang điểm Viết IELTS

IELTS Vì cách viết khác nhau nhiệm vụ 1vì vậy điểm số cũng có hai phần rõ rệt.

Tuy nhiên, các giám khảo vẫn dựa trên một số tiêu chí đánh giá chung và khung cho điểm, như sau:

  • Tính nhất quán và gắn kết: sự kết nối và mạch lạc giữa các câu và đoạn văn
  • Nguồn từ vựng: Đa dạng về cách sử dụng từ vựng
  • Phạm vi ngữ pháp và độ chính xác: Cấu trúc câu, ngữ pháp

ngoài ra Nhiệm vụ 2 chiếm 2/3 tổng điểm của bài kiểm tra viết. Vì vậy bạn nên dành nhiều thời gian để luyện tập và hoàn thành tốt phần này nhé!

2. Thang điểm IELTS Speaking

Ở phần này, bạn sẽ nói chuyện trực tiếp với GK với thời gian là 15 phút. Và chúng được chấm điểm theo các tiêu chí sau:

  • Lưu loát và nhất quán: Nói lưu loát, rõ ràng và nhất quán.
  • Nguồn từ vựng: Từ vựng của ứng viên
  • Phạm vi ngữ pháp và độ chính xác: Các cấu trúc ngữ pháp được ứng viên sử dụng
  • Phát âm: Ngữ điệu và cách phát âm của ứng viên

Bảng điểm chứng chỉ IELTS một mặt cũng cho biết điểm của từng kỹ năng. 1,0-9,0. Và chuyên mục ” Điểm tổng thể của ban nhạc”Là điểm trung bình của 4 kỹ năng. Đối với các giá trị trung bình lẻ, chúng được làm tròn theo quy ước này:

  • Nếu số lẻ là .25, nó sẽ được làm tròn thành .5
  • Nếu 0,75, nó sẽ được làm tròn thành 1,0
Hình ảnh minh họa của IELTS

Ví dụ:

  • Sinh viên A có các điểm sau: 7,5 (Nghe), 7,0 (Đọc), 6,0 (Viết) và 6,5 (Nói). Tổng điểm của thí sinh này là 7,0 (27 ÷ 4 = 6,75 = 7,0)
  • Sinh viên B có số điểm sau: 4,0 (Nghe); 3.5 (Đọc), 4.0 (Viết) và 4.0 (Nói). Vậy tổng điểm sẽ là 4,0 (15,5 ÷ 4 = 3,875 = 4,0)
  • Sinh viên C có các điểm sau: 6.5 (Nghe), 6.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.0 (Nói). Như vậy, tổng điểm của thí sinh này là 6 (24,5 ÷ 4 = 6,125 = 6).

Chứng chỉ IELTS giống TOIEC, chứng chỉ TOEFL, các chứng chỉ này không có đánh giá khắc phục hay không đạt, khả năng của bạn đến đâu thì kết quả thi sẽ nhận được điểm đó. Dưới đây là điểm thi IELTS để các bạn tham khảo:

Thật may mắn là qua bài viết này Top10tphcm.com sẽ giúp bạn hiểu thêm về IELTS là gì ?, Cách tính điểm IELTS tổng thểBằng cách này, bạn sẽ biết chính xác trình độ tiếng Anh hiện tại để cố gắng đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Protected with IP Blacklist CloudIP Blacklist Cloud